🔍
Search:
ĐỨA CON GÁI
🌟
ĐỨA CON GÁI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
부모가 낳은 아이 중 여자. 여자인 자식.
1
CON GÁI, ĐỨA CON GÁI:
Người con là nữ trong số những người con cha mẹ sinh ra. Đứa con là con gái.
-
Danh từ
-
1
여자 아이.
1
CON BÉ CON:
Em bé gái.
-
2
(낮잡아 이르는 말로) 어리거나 젊은 여자.
2
CON NHỎ, CON BÉ, ĐỨA CON GÁI:
(cách nói xem thường) Cô gái nhỏ hay trẻ.